Characters remaining: 500/500
Translation

khuya khoắt

Academic
Friendly

Từ "khuya khoắt" trong tiếng Việt có nghĩarất muộn vào ban đêm, thường chỉ thời gian sau khi trời đã tối gần đến lúc đi ngủ. Từ này thường được dùng để chỉ sự muộn màng, có thể thời gian mọi người thường đã nghỉ ngơi, hoặc những hoạt động vẫn tiếp diễn vào giờ khuya.

Định nghĩa
  • Khuya: có nghĩamuộn (vào ban đêm).
  • Khoắt: nghĩa là rất, nhiều hoặc một cách đặc biệt.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi thường thức khuya khoắt để học bài."
    • "Mọi người đã ngủ cả rồi, bạn vẫn còn ngồi đây khuya khoắt."
  2. Câu nâng cao:

    • " khuya khoắt, tiếng nhạc vẫn vang lên từ quán cà phê bên đường."
    • "Chúng ta không nên đi ra ngoài vào giờ khuya khoắt có thể gặp nguy hiểm."
Biến thể cách sử dụng
  • "Khuya" có thể được sử dụng độc lập để chỉ thời gian muộn, dụ: "Tôi về nhà khuya."
  • "Khoắt" không thường được sử dụng độc lập thường đi kèm với các từ khác để nhấn mạnh mức độ (như "xa xôi", "sâu thẳm").
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "khuya" (muộn), "đêm" (ban đêm).
  • Từ đồng nghĩa: "khuya khoắt" có thể được thay thế bằng "khuya" trong một số ngữ cảnh, nhưng không mang tính nhấn mạnh như "khuya khoắt".
Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "khuya khoắt", chúng ta thường liên tưởng đến cảm giác mệt mỏi hoặc sự cô đơn, thời gian này thường lúc mọi người đã nghỉ ngơi.
  1. Nh. Khuya: Đêm hôm khuya khoắt vẫn còn làm việc.

Comments and discussion on the word "khuya khoắt"